请输入您要查询的越南语单词:
单词
公家
释义
公家
[gōng·jia]
nhà nước; cơ quan; xí nghiệp; đoàn thể; tập thể。指国家、机关、企业、团体(区别于'私人')。
不能把公家的东西据为已有。
không thể lấy đồ chung làm của riêng.
随便看
目空一切
目见
目论
目语
目迷五色
目送
目镜
盯
盯住
盯梢
盯视
盱
盱眙
盱衡
盲
盲人摸象
盲人瞎马
盲人骑瞎马
盲从
盲动
盲字
盲干
盲文
盲棋
盲沟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:16:31