请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 匹夫
释义 匹夫
[pǐfū]
 1. người bình thường; thất phu; dân thường。一个人,泛指平常人。
 国家兴亡,匹夫有责。
 nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm.
 2. người vô học; bọn thất phu。指无学识、无智谋的人(多见于早期白话)。
 匹夫之辈。
 bọn thất phu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:07:43