| | | |
| [fāng] |
| Bộ: 方 - Phương |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: PHƯƠNG |
| | 1. vuông。四个角都是90o的四边形或六个面都是方形的六面体。 |
| | 正方 |
| hình vuông |
| | 长方 |
| hình chữ nhật |
| | 方块字 |
| chữ vuông (chữ Hán). |
| | 这块木头是方的。 |
| miếng gỗ này hình vuông. |
| | 2. phương; bình phương; luỹ thừa (toán học)。乘方。 |
| | 平方 |
| bình phương |
| | 立方 |
| lập phương |
| | 2的3次方是8的。 |
| luỹ thừa 3 của 2 là tám. |
| | 3. |
| 量 |
| | a. cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) 。 用于方形的东西。 |
| | 一方手帕 |
| một chiếc khăn mùi xoa |
| | 两方腊肉 |
| hai miếng thịt ướp sấy khô. |
| | 三方图章 |
| ba con dấu vuông. |
| | 几方石碑。 |
| mấy tấm bia vuông. |
| | b. mét vuông; mét khối (nói tắt) 。平方或立方的简称,一般指平方米或立方米。 |
| | 铺地板十五方 |
| lót sàn 10 mét vuông |
| | 土石方 |
| một mét khối đất đá. |
| | 4. chính trực; đứng đắn; ngay thẳng。正直。 |
| | 品行方正 |
| tư cách đứng đắn |
| | 5. họ Phương。姓。 |
| | 6. phương hướng; phương; hướng; bên。方向。 |
| | 东方 |
| phương đông; hướng đông |
| | 那一方 |
| bên kia |
| | 四面八方 |
| bốn phương tám hướng; thập phương; khắp nơi |
| | 7. bên; phía。方面。 |
| | 我方 |
| bên ta; phía tôi |
| | 甲方 |
| bên A |
| | 对方 |
| đối phương |
| | 双方 |
| song phương; hai bên |
| | 8. nơi; chỗ; địa phương。地方。 |
| | 远方 |
| phương xa |
| | 天各一方。 |
| mỗi người một nơi; xa cách đôi nơi. |
| | 方言 |
| phương ngôn; tiếng địa phương |
| | 9. phương pháp; cách; cách thức。方法。 |
| | 方略 |
| phương lược; sách lược |
| | 千方百计 |
| trăm phương nghìn kế; dùng đủ mọi cách. |
| | 教导有方 |
| dạy dỗ đúng cách; cách dạy tốt. |
| | 10. toa; đơn; phương thuốc; bài thuốc。(方儿)药方。 |
| | 验方 |
| bài thuốc công hiệu; bài thuốc hiệu nghiệm |
| | 偏方儿。 |
| bài thuốc lưu truyền trong dân gian. |
| | 11. đang; còn (phó từ)。副词,正在;正当。 |
| | 方兴未艾 |
| đang lên; đà đang lên |
| | 来日方长 |
| ngày tháng còn dài; tương lai còn dài |
| | 方今盛世。 |
| đang thời thịnh |
| | 12. mới。副词,方才2.。 |
| | 如梦方醒 |
| như vừa tỉnh cơn mơ; như chợt tỉnh cơn mơ. |
| | 年方二十 |
| tuổi mới 20. |
| Từ ghép: |
| | 方案 ; 方便 ; 方便面 ; 方步 ; 方才 ; 方材 ; 方程 ; 方尺 ; 方寸 ; 方队 ; 方法 ; 方法论 ; 方方面面 ; 方根 ; 方技 ; 方剂 ; 方家 ; 方将 ; 方巾气 ; 方今 ; 方块字 ; 方框图 ; 方腊起义 ; 方里 ; 方略 ; 方面 ; 方面军 ; 方枘圆凿 ; 方始 ; 方士 ; 方式 ; 方术 ; 方外 ; 方位 ; 方位词 ; 方向 ; 方向 ; 方向舵 ; 方向盘 ; 方兴未艾 ; 方言 ; 方药 ; 方音 ; 方圆 ; 方丈 ; 方丈 ; 方针 ; 方正 ; 方志 ; 方舟 ; 方桌 ; 方子 |