请输入您要查询的越南语单词:
单词
广度
释义
广度
[guǎngdù]
chiều rộng; độ rộng; quảng bá (dùng cho vật trừu tượng)。(事物)广狭的程度。
向生产的深度和广度进军。
tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
随便看
顾虑
顾视
顾问
顿
顿刻
顿即
顿口无言
顿号
顿呼
顿开茅塞
顿弊
顿悟
顿挫
顿时
顿歇
顿河
顿消
顿然
顿足不前
顿足捶胸
顿踣
顿踬
顿首
颀
颀长
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 5:16:22