请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经过
释义 经过
[jīngguò]
 1. kinh qua; trải qua; đi qua; qua (nơi chốn, thời gian, động tác...); đã được。通过(处所、时间、动作等)。
 从北京坐火车到广州要经过武汉
 từ Bắc Kinh mà ngồi xe lửa đi Quảng Châu thì phải qua Vũ Hán.
 屋子经过打扫,干净多了。
 nhà đã được quét dọn, sạch sẽ nhiều rồi.
 这件事情是经过领导上缜密考虑的。
 sự việc này đã được cấp trên xem xét kỹ càng rồi.
 2. quá trình; tiến trình; dòng。过程; 经历。
 厂长向来宾报告建厂经过。
 giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:31:01