请输入您要查询的越南语单词:
单词
连理
释义
连理
[liánlǐ]
1. liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)。不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆。
2. tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng。比喻恩爱夫妻。
结为连理。
kết nghĩa vợ chồng.
随便看
解嘲
解囊
解围
解子
解密
解寒
解开
解恨
解悟
解惑
解愁
解慰
解手
解扣儿
解放
解放军
解放区
解放战争
解救
解散
解数
解析
解析几何
解毒
解毒剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 17:37:11