请输入您要查询的越南语单词:
单词
连理
释义
连理
[liánlǐ]
1. liền cành (cành cây của những cây khác nhau giao nhau, người xưa cho rằng đây là điềm lành)。不同根的草木枝干连生在一起,古人认为是吉祥的征兆。
2. tình vợ chồng; tình nghĩa vợ chồng。比喻恩爱夫妻。
结为连理。
kết nghĩa vợ chồng.
随便看
典章
典章制度
典籍
典范
典试
典质
典身钱
典铺
典雅
兹
养
养伤
养兵
养分
养地
养媳妇
养子
养尊处优
养护
养料
养殖
养母
养气
养活
养父
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:19:26