| | | |
| [chū] |
| Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: SƠ |
| | 1. đầu。开始的;开始的部分。 |
| | 初 夏。 |
| đầu mùa hè |
| | 年初 |
| 。 đầu năm. |
| | 2. thứ nhất; sơ; một。第一个。 |
| | 初 伏。 |
| ngày sơ phục (ngày đầu tiên trong ba ngày nóng nhất trong năm) |
| | 初 旬。 |
| sơ tuần; mười ngày đầu tháng. |
| | 初 一(农历每月的第一天,等于'第一个一',区别于'十一,二十一')。 |
| mồng một (âm lịch). |
| | 初 十(农历每月的第十天,等于'第一个十, 区别于'二十、三十'')。 |
| mồng mười (âm lịch). |
| | 3. lần đầu; đầu; ban đầu; thứ nhất。第一次;刚开始。 |
| | 初 试。 |
| thi vòng đầu. |
| | 初 次见面。 |
| lần đầu gặp mặt. |
| | 4. thấp nhất; sơ đẳng; sơ cấp。最低的(等级)。 |
| | 初 级。 |
| sơ cấp. |
| | 初 等。 |
| sơ đẳng. |
| | 5. lúc đầu; ban đầu; nguyên thuỷ; khai sơ。原来的;原来的情况。 |
| | 初 志。 |
| ý chí lúc đầu. |
| | 初 愿。 |
| ước nguyện ban đầu. |
| | 和好如初 。 |
| hoà thuận như lúc đầu. |
| | 6. họ Sơ。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 初版 ; 初步 ; 初测 ; 初潮 ; 初出茅庐 ; 初创 ; 初春 ; 初次 ; 初等 ; 初等教育 ; 初冬 ; 初度 ; 初犯 ; 初犯,初犯者 ; 初伏 ; 初稿 ; 初会 ; 初婚 ; 初级 ; 初级社 ; 初级线圈 ; 初级小学 ; 初级中学 ; 初见 ; 初交 ; 初来乍到 ; 初恋 ; 初露 ; 初露锋芒 ; 初露头角 ; 初年 ; 初期 ; 初秋 ; 初赛 ; 初丧 ; 初审 ; 初生态 ; 初生之犊 ; 初始 ; 初试 ; 初速 ; 初头 ; 初夏 ; 初小 ; 初选 ; 初雪 ; 初旬 ; 初夜 ; 初愿 ; 初战 ; 初诊 ; 初中 ; 初中生 ; 初衷 |