请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 创痍
释义 创痍
[chuāngyí]
 vết thương; thương tích; cảnh tan hoang; cảnh tiêu điều; cảnh hoang tàng; cảnh tàn phá。 创伤,比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。 见〖疮痍〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:10:09