请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 创获
释义 创获
[chuànghuò]
 phát hiện lần đầu; thu hoạch mới。过去没有过的成果或心得;第一次发现。
 在技术革新中,许多老工人有不少的创获。
 trong đổi mới kỹ thuật, rất nhiều công nhân già đã có không ít những thu hoạch mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:11:01