请输入您要查询的越南语单词:
单词
性子
释义
性子
[xìng·zi]
1. tính khí; tính nết。性情;脾气。
急性子
nóng tính
使性子
nổi nóng; phát cáu
这匹马的性子很烈。
con ngựa này tính khí rất dữ
2. tính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc...)。酒、药等的刺激性。
这种药性子平和。
thuốc này tính ôn hoà
随便看
恋人
恋家
恋幕
恋念
恋恋不舍
啶
啷
啸
啸傲
啸聚
啸鸣
啻
啼
啼哭
啼笑皆非
啼饥号寒
啽
啾
啾啾
喀
喀吧
喀哒
喀嚓
喀土穆
喀布尔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:16:38