请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 性子
释义 性子
[xìng·zi]
 1. tính khí; tính nết。性情;脾气。
 急性子
 nóng tính
 使性子
 nổi nóng; phát cáu
 这匹马的性子很烈。
 con ngựa này tính khí rất dữ
 2. tính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc...)。酒、药等的刺激性。
 这种药性子平和。
 thuốc này tính ôn hoà
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:41