请输入您要查询的越南语单词:
单词
性子
释义
性子
[xìng·zi]
1. tính khí; tính nết。性情;脾气。
急性子
nóng tính
使性子
nổi nóng; phát cáu
这匹马的性子很烈。
con ngựa này tính khí rất dữ
2. tính kích thích; tính chất (của rượu, thuốc...)。酒、药等的刺激性。
这种药性子平和。
thuốc này tính ôn hoà
随便看
马扎
马拉博
马拉松
马拉松赛跑
马拉维
马掌
马斯喀特
马普托
马术
马来西亚
马枪
马架
马桩
马桶
马河
马灯
马熊
马球
马甲
马竿
马粪纸
马累
马缨丹
马缨花
马耳他
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:21