请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏秤
释义 亏秤
[kuīchēng]
 1. cân thiếu; cân hụt; cân không đủ。用秤称东西卖时不给够分量。
 无论老人,小孩儿去买东西, 他从不亏秤。
 bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
 2. cân trừ hao; cân trừ bì; trừ hao。折秤。
 青菜水分大,一放就会亏秤。
 rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 5:03:19