请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 互惠
释义 互惠
[hùhuì]
 hỗ huệ; cùng có lợi; có lợi cho nhau。互相给予好处。
 平等互惠
 bình đẳng cùng có lợi.
 互惠待遇
 đối đãi có lợi cho nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:03