请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
 sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất) 。小河。
 门前有条浜 。
 trước cửa có con sông nhỏ
 张华浜
 Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 22:59:27