请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画虎类狗
释义 画虎类狗
[huàhǔlèigǒu]
 vẽ hổ thành chó; vẽ hổ không xong lại giống chó (ví với việc bắt chước không thành, chẳng ra cái gì.)。《后汉书·马援传》:'画虎不成反类狗。'比喻模仿得不到家,反而弄得不伦不类。也说画虎类犬。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:19:05