| | | |
| [háo] |
| Bộ: 毛 - Mao |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: HÀO |
| | 1. lông (lông dài nhỏ mà nhọn)。细长而尖的毛。 |
| | 狼毫笔 |
| bút lông sói |
| | 羊毫笔 |
| bút lông cừu |
| | 2. bút lông。指毛笔。 |
| | 挥毫 |
| múa bút; viết bằng bút lông. |
| | 3. sợi dây buộc ở đầu cân (để xỏ tay vào mà cân)。秤或戥子上用手提的绳。 |
| | 4. một chút; ít; tí; mảy may; chẳng có gì; không chút (dùng trong hình thức phủ định)。一点儿(只用于否定式)。 |
| | 毫不足怪。 |
| chẳng có gì đáng ngạc nhiên cả; chả có gì là lạ cả. |
| | 毫无头绪 |
| không chút manh mối |
| | 毫无诚意。 |
| không chút thành tâm; không thực lòng tí nào. |
| | 5. một phần nghìn; mi-li (của một số đơn vị đo lường)。(某些计量单位的)千分之一。 |
| | 毫米 |
| mi-li mét (mm) |
| | 毫升 |
| mi-li lít (ml) |
| | 毫克 |
| mi-li gam (mg) |
| | 6. (đơn vị đo chiều dài và trọng lượng)。计量单位名称。 |
| | Ghi chú: a.长度,10丝等于1毫,10毫等于1厘。 b.重量,10丝等于1毫,10毫等于1厘。 |
| | 7. hào (tên đơn vị tiền tệ, bằng 1/10 của đồng.)。货币单位,即角。 |
| Từ ghép: |
| | 毫发 ; 毫分 ; 毫厘 ; 毫毛 ; 毫末 ; 毫无二致 ; 毫洋 ; 毫针 ; 毫子 |