请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 毫末
释义 毫末
[háomò]
 một tí; tí tẹo; một chút; từng li từng tí; đôi chút; nhỏ nhoi; không đáng kể。毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。
 毫末之差
 có khác đôi chút.
 毫末之利。
 lợi ích nhỏ nhoi; lợi ích không đáng kể.
 毫末必争
 tranh nhau từng li từng tí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 21:38:32