释义 |
粗细 | | | | | [cūxì] | | | 1. độ mịn; độ lớn; quy mô; kích thước; khổ; cỡ; số。粗细的程度。 | | | 碗口粗细的钢管。 | | độ lớn miệng ống thép. | | | 这样粗细的沙子最合适。 | | độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi. | | | 2. khéo vụng (trình độ, tay nghề); vẽ đẹp đẽ; tính tế nhị; tính tinh vi; tính cao thượng; vị ngon (rượu); sự đủ tuổi (vàng, bạc)。粗糙和细致的程度。 | | | 桌面平不平,就看活的粗细。 | | mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng. |
|