请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来得
释义 来得
[lái·de]
 1. làm được; thạo; rành; được; khá; đảm nhiệm được; có thẩm quyền。胜任。
 粗细活儿她都来得。
 chuyện to nhỏ gì chị ấy cũng làm được.
 他说话有点儿口吃,笔底下倒来得。
 anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
 2. nổi lên; rõ hơn; hơn (qua so sánh)。(相比之下) 显得。
 海水比淡水重,因此压力也来得大。
 nước biển nặng hơn nước ngọt, vì vậy áp lực rõ ràng cũng lớn hơn.
 下棋太沉闷,还是打球来得痛快。
 đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:05:57