请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵敏
释义 灵敏
[língmǐn]
 nhanh nhạy; nhanh nhẹn; nhạy; phản ứng nhanh。反应快;能对极其微弱的刺激迅速反应。
 动作灵敏。
 động tác nhanh nhẹn.
 军犬的嗅觉特别灵敏。
 khứu giác của chó quân dụng đặc biệt nhạy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:13:25