释义 |
垒 | | | | | Từ phồn thể: (壘) | | [lěi] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LUỸ | | | 1. chồng lên; xếp lên; xây。用砖、石、土块等砌或筑。 | | | 垒猪圈。 | | xây chuồng heo (lợn). | | | 垒一道 墙。 | | xây một bức tường. | | | 把井口垒高点。 | | xây miệng giếng cao lên một chút. | | | 2. công sự; luỹ tường của doanh trại quân đội。军营的墙壁或工事。 | | | 壁垒。 | | tường luỹ. | | | 深沟高垒。 | | luỹ cao hào sâu. | | | 两军对垒。 | | hai bên dàn quân. |
|