请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (壘)
[lěi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: LUỸ
 1. chồng lên; xếp lên; xây。用砖、石、土块等砌或筑。
 垒猪圈。
 xây chuồng heo (lợn).
 垒一道 墙。
 xây một bức tường.
 把井口垒高点。
 xây miệng giếng cao lên một chút.
 2. công sự; luỹ tường của doanh trại quân đội。军营的墙壁或工事。
 壁垒。
 tường luỹ.
 深沟高垒。
 luỹ cao hào sâu.
 两军对垒。
 hai bên dàn quân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:26:32