请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 聋哑学校
释义 聋哑学校
[lóngyǎxuéxiào]
 trường khuyết tật; trường câm điếc; trường dành cho trẻ em khuyết tật; trường dành cho trẻ câm điếc。实施特殊教育的教学机构。其教学对象,以听觉或语言有障碍的学生为主。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 19:43:20