请输入您要查询的越南语单词:
单词
聋哑学校
释义
聋哑学校
[lóngyǎxuéxiào]
trường khuyết tật; trường câm điếc; trường dành cho trẻ em khuyết tật; trường dành cho trẻ câm điếc。实施特殊教育的教学机构。其教学对象,以听觉或语言有障碍的学生为主。
随便看
秀丽
秀义
秀媚
秀才
秀气
秀美
秀雅
私
私下
私了
私事
私交
私产
私人
私仇
私党
私刑
私利
私和
私商
私囊
私图
私塾
私奔
私娼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 19:43:20