请输入您要查询的越南语单词:
单词
播放
释义
播放
[bōfàng]
1. truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh)。通过广播放送。
播放录音讲话。
phát chương trình kể chuyện qua đài
2. phát hình; chiếu; truyền hình。播映。
播放科教影片
phát hình phim khoa học giáo dục
电视台播放比赛实况。
Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
随便看
趸
趸卖
趸售
趸批
趸船
趺
趺坐
趻
趼
趼子
趾
趾甲
趾骨
趾高气扬
趿
趿拉
趿拉儿
趿拉板儿
跀
跂
跃
跃然
跃跃欲试
跃迁
跃进
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:04:11