请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 优柔
释义 优柔
[yōuróu]
 1. rộng lượng; khoan thai。宽舒;从容。
 优柔不迫
 khoan thai không vội vàng.
 2. hoà nhã; ôn hoà; dịu dàng。平和;柔和。
 3. do dự; không cương quyết。犹豫不决。
 优柔的性格
 tính không cương quyết; tính hay do dự
 优柔寡断
 do dự thiếu quyết đoán.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:28