释义 |
六甲 | | | | | [liùjiǎ] | | | 1. lục giáp (phối hợp giữa Thiên can và Địa chi); chữ để tập viết。古代用甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸十干和子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌、亥十二支依次相配成六十组干支,其中起头是'甲'字的有六组,故称六甲。因笔画比较简单,多为儿童练字之用。 | | | 学六甲。 | | học để viết chữ. | | | 2. phụ nữ có mang; phụ nữ có thai; bà bầu。旧时妇女怀孕称身怀六甲。 |
|