请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下来
释义 下来
[xiàlái]
 1. xuống (từ cao xuống thấp, hướng đến người nói)。由高处到低处来。
 他从山坡上下来了。
 anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
 昨天省里下来两位干部。
 hôm qua hai cán bộ từ trên tỉnh đã xuống đây.
 2. xuống (dùng sau động từ, chỉ hướng từ cao xuống thấp, xa đến gần chỗ người nói)。用在动词后,表示由高处向低处或由远处向近处来。
 把树上的苹果摘下来。
 hái táo từ trên cây xuống.
 河水从上游流下来。
 nước sông từ trên thượng lưu đổ xuống.
 又派下新任务来了。
 lại giao nhiệm vụ xuống rồi.
 3. lại; tiếp (dùng sau động từ, chỉ sự tiếp tục từ quá khứ đến nay hoặc từ đầu đến cuối)。用在动词后,表示从过去继续到现在或从开始继续到最后。
 古代流传下来的神话。
 truyện thần thoại lưu truyền từ thời cổ đại.
 所有参加政治夜校的人都坚持下来了。
 tất cả những người học ban đêm đều vẫn kiên trì (tiếp tục).
 4. lại (dùng sau động từ, chỉ kết quả hoặc sự hoàn thành động tác)。用在动词后,表示动作的完成或结果。
 把情况记录下来。
 ghi chép lại tình hình
 起下几个钉子来。
 nhổ mấy cái đinh ra
 车渐渐停了下来。
 xe từ từ dừng lại.
 5. lại (dùng sau hình dung từ, chỉ sợ gia tăng mức độ)。用在形容词后,表示程度继续增加。
 天色渐渐黑下来。
 trời dần dần tối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:50:21