请输入您要查询的越南语单词:
单词
关联
释义
关联
[guānlián]
liên quan; quan hệ; liên hệ。事物相互之间发生牵连和影响。
国民经济各部门是互相关联互相依存的。
các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
这可是关联着生命安全的大事。
việc lớn này thật sự có liên quan đến sự an toàn tính mạng.
随便看
彪壮
彪形
彪形大汉
彪悍
彪炳
彫
彬
彬彬
彬彬有礼
彭
彰
彰善瘅恶
彰明较著
影
影像
影剧院
影印
影响
影壁
影子
影子内阁
影射
影展
影影绰绰
影戏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:02