请输入您要查询的越南语单词:
单词
老鼻子
释义
老鼻子
[lǎobí·zi]
方
nhiều; quá nhiều; rất nhiều; ngập đầu; phong phú; dồi dào (đằng sau phải thêm "了")。 多极了(后边带'了'字)。
今年收的白菜可老鼻子了。
năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
随便看
尼科西亚
尼龙
尽
尽人皆知
尽先
尽兴
尽力
尽善尽美
尽头
尽心
尽心竭力
尽忠
尽忠报国
尽情
尽管
尽职
尽自
尽让
尽量
尾
尾声
尾大不掉
尾子
尾巴
尾数
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:20:30