请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老鼻子
释义 老鼻子
[lǎobí·zi]
 nhiều; quá nhiều; rất nhiều; ngập đầu; phong phú; dồi dào (đằng sau phải thêm "了")。 多极了(后边带'了'字)。
 今年收的白菜可老鼻子了。
 năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:49:11