请输入您要查询的越南语单词:
单词
其间
释义
其间
[qíjiān]
1. ở giữa; trong đó。那中间;其中。
2. trong thời gian đó。指某一段时间。
离开学校已是两年了,这其间,他在农村锻炼,进步很大。
xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều.
随便看
异姓
异己
异常
异彩
异心
异性
异想天开
异族
异日
异曲同工
异样
异物
异端
异类
异言
异议
异词
异读
异趣
异邦
异香
弃
弃世
弃养
弃取
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:50