请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 其间
释义 其间
[qíjiān]
 1. ở giữa; trong đó。那中间;其中。
 2. trong thời gian đó。指某一段时间。
 离开学校已是两年了,这其间,他在农村锻炼,进步很大。
 xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 20:38:40