请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成立
释义 成立
[chénglì]
 1. thành lập; lập; kiện lập (tổ chức, cơ cấu...)。(组织、机构等)筹备成功,开始存在。
 1949年10月1日毛主席在天安门庄严宣布中华人民共和国成立。
 ngày 1/10/1949, tại Thiên An Môn, chủ tịch Mao Trạch Đông đã trang trọng tuyên bố thành lập nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa.
 2. đứng vững được; trụ lại được; cố thủ được; củng cố; làm vững chắc; bảo vệ được (lý luận, ý kiến...)。(理论、意见)有根据、站得住。
 这个论点理由很充分,能成立。
 luận điểm này lí do rất đầy đủ, có thể đứng vững được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:21