释义 |
成色 | | | | | [chéngsè] | | | 1. tỉ lệ; độ tinh khiết; hàm lượng (vàng hoặc bạc trong tiền vàng, tiền bạc hoặc đồ vàng bạc)。金银币或器物中所含纯金银的量。 | | | 这对镯子的成色好。 | | hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao. | | | 2. chất lượng; phẩm chất; hảo hạng; ưu tú; tài năng; đức tính; đặc trưng。泛指质量。 | | | 这种布料成色好,耐穿。 | | chất lượng vải này tốt, mặc bền. |
|