释义 |
婆 | | | | | [pó] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BÀ | | | 1. bà già; bà (chỉ người đàn bà lớn tuổi)。年老的妇女。 | | | 老太婆。 | | bà cụ già. | | | 2. bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì)。(婆儿)旧时指某些职业妇女。 | | | 媒婆儿。 | | bà mối; bà mai. | | | 收生婆。 | | bà mụ. | | | 3. mẹ chồng。丈夫的母亲。 | | | 公婆。 | | bố mẹ chồng. | | | 婆媳。 | | mẹ chồng nàng dâu. | | Từ ghép: | | | 婆家 ; 婆罗门教 ; 婆娘 ; 婆婆 ; 婆婆家 ; 婆婆妈妈 ; 婆娑 ; 婆姨 |
|