请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pó]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: BÀ
 1. bà già; bà (chỉ người đàn bà lớn tuổi)。年老的妇女。
 老太婆。
 bà cụ già.
 2. bà; mụ (chỉ người đàn bà trong một nghề gì)。(婆儿)旧时指某些职业妇女。
 媒婆儿。
 bà mối; bà mai.
 收生婆。
 bà mụ.
 3. mẹ chồng。丈夫的母亲。
 公婆。
 bố mẹ chồng.
 婆媳。
 mẹ chồng nàng dâu.
Từ ghép:
 婆家 ; 婆罗门教 ; 婆娘 ; 婆婆 ; 婆婆家 ; 婆婆妈妈 ; 婆娑 ; 婆姨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:02:28