请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǒ]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 7
Hán Việt: NGÃ
 1. tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)。称自己。
 Ghi chú:
 a. chúng ta; ta。注意:(a)有时也用来指称'我们'。
 我校
 trường ta
 我军
 quân ta
 敌我矛盾。
 mâu thuẫn địch và ta
 b. (phiếm chỉ, không hẳn chỉ bản thân)。(b)'我、你'对举,表示泛指。
 2. mình。自己。
 忘我精神。
 tinh thần quên mình
Từ ghép:
 我们 ; 我行我素
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:40:02