请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忿
释义 忿
[fèn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: PHẪN
 1. phẫn nộ; căm phẫn; giận; căm giận; tức tối。同'愤'。
 2. bực tức trong lòng; tức anh ách。见〖不忿〗、〖气不忿儿〗。
Từ ghép:
 忿忿 ; 忿詈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:46:31