请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 民不聊生
释义 民不聊生
[mínbùliáoshēng]
 dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh。人民没办法生活。
 北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。
 thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:49:40