请输入您要查询的越南语单词:
单词
民不聊生
释义
民不聊生
[mínbùliáoshēng]
dân chúng lầm than; dân không thể sống được; dân không còn cách để sống; cuộc sống bấp bênh。人民没办法生活。
北洋军阀时期,连年混战,民不聊生。
thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
随便看
赖学
赖皮
赖词儿
赖账
赗
赘
赘余
赘婿
赘生
赘疣
赘瘤
赘肉
赘言
赘词
赘述
赙
赙仪
赙赠
赚
赚头
赛
赛会
赛力散
赛璐玢
赛璐珞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:05:40