请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一向
释义 一向
[yīxiàng]
 1. gần đây; thời gian qua。过去的某一段时期。
 前一向雨水多(指较早的一段时期)。
 thời gian qua mưa nhiều.
 这一向工程的进度很快(指最近的一段时期)。
 tiến độ thi công công trình thời gian gần đây rất nhanh.
 2.
 a. (Biểu thị từ trước tới nay)。表示从过去到现在。
 一向俭朴
 xưa nay luôn giản dị chất phác
 一向好客
 xưa nay vẫn hiếu khách
 b. (Biểu thị từ lần gặp mặt trước đến nay)。表示从上次见面到现在。
 你一向好哇!
 lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:19:18