| | | |
| [yīxiàng] |
| | 1. gần đây; thời gian qua。过去的某一段时期。 |
| | 前一向雨水多(指较早的一段时期)。 |
| thời gian qua mưa nhiều. |
| | 这一向工程的进度很快(指最近的一段时期)。 |
| tiến độ thi công công trình thời gian gần đây rất nhanh. |
| 副 |
| | 2. |
| | a. (Biểu thị từ trước tới nay)。表示从过去到现在。 |
| | 一向俭朴 |
| xưa nay luôn giản dị chất phác |
| | 一向好客 |
| xưa nay vẫn hiếu khách |
| | b. (Biểu thị từ lần gặp mặt trước đến nay)。表示从上次见面到现在。 |
| | 你一向好哇! |
| lâu nay anh vẫn khoẻ chứ! |