请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一叶弊目
释义 一叶弊目
[yīyèbìmù]
Hán Việt: NHẤT DIỆP TẾ MỤC
 thấy cây không thấy rừng; chỉ thấy bộ phận không thấy toàn cục ("Hát Quán Tử - Thiên Tắc": 'nhất diệp tế mục, bất kiến TháiSơn'. Ví với bị mê hoặc bởi hiện tượng tạm thời hoặc toàn cục, không thể nhận thức được bản chất của vấn đề hoặc toàn diện sự vật.)。《鹖冠子·天则》:'一叶蔽目,不见太山。'比喻为局部的或暂时的现象所迷惑,不能认清事物 的全貌或问题的本质。也说一叶障目。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:00:30