请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亡命
释义 亡命
[wángmìng]
 1. trốn đi; lưu vong; chạy trốn; chạy đi。逃亡;流亡。
 亡命他乡
 lưu vong nơi xứ người
 2. vong mạng; liều chết; liều mạng (làm bừa)。 (冒险作恶的人)不顾性命。
 亡命之徒
 bọn liều mạng; đồ liều mạng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:15