请输入您要查询的越南语单词:
单词
亨通
释义
亨通
[hēngtōng]
hanh thông; thuận lợi; suông sẻ; tốt đẹp; trôi chảy。顺利。
万事亨通
vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
他这几年青云直上,官运亨通。
mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
随便看
一个巴掌拍不响
一个心眼儿
一个萝卜一个坑儿
一举
一举两得
一了百了
一事
一事无成
一...二...
一二
一二·九运动
一五一十
一些
一人得道,鸡犬升天
一仍旧贯
一从
一任
一会儿
一似
一体
一例
一倡百和
一偏
一元化
一元论
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:18:39