请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亨通
释义 亨通
[hēngtōng]
 hanh thông; thuận lợi; suông sẻ; tốt đẹp; trôi chảy。顺利。
 万事亨通
 vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
 他这几年青云直上,官运亨通。
 mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:18:39