请输入您要查询的越南语单词:
单词
亨通
释义
亨通
[hēngtōng]
hanh thông; thuận lợi; suông sẻ; tốt đẹp; trôi chảy。顺利。
万事亨通
vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
他这几年青云直上,官运亨通。
mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
随便看
超产
超人
超伦
超低温
超凡
超凡入圣
超出
超前
超前绝后
超升
超员
超固态
超声
超声波
超声速
超外差式收音机
超子
超导体
超导电性
超常
超度
超度众生
超拔
超擢
超支
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:17:33