请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (彌)
[mí]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 8
Hán Việt: DI
 1. khắp; đầy。遍;满。
 弥漫。
 mù mịt.
 弥天大谎。
 láo động trời; nói dóc quá.
 2. bù đắp。填满;遮掩。
 弥补。
 bù đắp.
 弥缝。
 che giấu khuyết điểm.
 3. càng。更加。
 欲盖弥彰。
 càng muốn che đậy, sự thật càng được phơi bày ra .
 4. họ Di。(Mí)姓。
Từ ghép:
 弥补 ; 弥封 ; 弥缝 ; 弥勒 ; 弥留 ; 弥漫 ; 弥撒 ; 弥散 ; 弥天大谎 ; 弥望 ; 弥月
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 7:51:53