请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 张皇
释义 张皇
[zhānghuáng]
 hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng。惊慌;慌张。
 神色张皇
 sắc mặt kinh hoàng
 张皇失措(慌慌张张,不知所措)。
 kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:06