请输入您要查询的越南语单词:
单词
张皇
释义
张皇
[zhānghuáng]
书
hoảng hốt; kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng。惊慌;慌张。
神色张皇
sắc mặt kinh hoàng
张皇失措(慌慌张张,不知所措)。
kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
随便看
浸润
浸渍
浸种
浸膏
浸透
浻
浼
涂
涂乙
涂写
涂抹
涂改
涂料
涂炭
涂脂抹粉
涂饰
涂鸦
涅
涅槃
涅白
消
消亡
消停
消化
消化系统
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:06