请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下马
释义 下马
[xiàmǎ]
 xuống ngựa; hạ mã; rút bỏ; đình chỉ công tác, kế hoạch quan trọng, các công trình lớn。 比喻停止或放弃某项重大的工作、工程、计划等。
 这项工程不能下马。
 công trình này không đình chỉ được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 22:46:53