请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一晃
释义 一晃
[yīhuǎng]
 loáng một cái; vụt qua; thoáng qua。(一晃儿)很快地一闪。
 窗外有个人影,一晃儿就不见了。
 ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả.
[yīhuàng]
 nhoáng một cái。形容时间过去得快(有不知不觉的意思)。
 一晃就是五年,孩子都长这么大了。
 nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:07:15