释义 |
一晃 | | | | | [yīhuǎng] | | | loáng một cái; vụt qua; thoáng qua。(一晃儿)很快地一闪。 | | | 窗外有个人影,一晃儿就不见了。 | | ngoài cửa sổ có bóng người, loáng một cái đã không thấy đâu cả. | | [yīhuàng] | | | nhoáng một cái。形容时间过去得快(有不知不觉的意思)。 | | | 一晃就是五年,孩子都长这么大了。 | | nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi. |
|