请输入您要查询的越南语单词:
单词
畅游
释义
畅游
[chàngyóu]
1. vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo chơi。尽情地游览。
2. bơi lội thoả thích; vẫy vùng。畅快地游泳。
畅游长江。
vẫy vùng trên sông Trường Giang.
随便看
汉民
汉水
汉白玉
汉藏语系
汉语
汉语拼音方案
汉调
汉赋
汊
汊流
汊港
汍
汎
汏
汐
汕
汕头
汕头市
汗
汗孔
汗斑
汗毛
汗水
汗津津
汗流浃背
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:45