| | | |
| [bō] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: BÁ |
| 动 |
| | 1. truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。传播;传扬。 |
| | 广播 |
| phát thanh |
| | 播音 |
| phát thanh |
| | 传播马克思、列宁主义。 |
| truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin |
| | 2. gieo; vãi; gieo hạt; trỉa; trỉa hạt。播种。 |
| | 条播 |
| gieo thành hàng |
| | 夏播 |
| gieo hạt mùa hè |
| | 点播 |
| trỉa; cho hạt giống vào từng lỗ |
| | 播了两亩地的麦子。 |
| đã gieo hai mẫu lúa mạch |
| | 3. dời đi; đổi chỗ; lưu vong; thiên di。迁移;流亡。 |
| | 播迁 |
| trốn đi; bỏ trốn |
| Từ ghép: |
| | 播发 ; 播放 ; 播幅 ; 播讲 ; 播弄 ; 播撒 ; 播送 ; 播音 ; 播音室 ; 播音员 ; 播映 ; 播种 ; 播种机 ; 播种 |