请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撩惹
释义 撩惹
[liáorě]
 trêu chọc; ghẹo; trêu; trêu ghẹo。挑逗;招惹。
 他脾气暴, 千万不能撩惹他。
 anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:45:55