请输入您要查询的越南语单词:
单词
撩惹
释义
撩惹
[liáorě]
trêu chọc; ghẹo; trêu; trêu ghẹo。挑逗;招惹。
他脾气暴, 千万不能撩惹他。
anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
随便看
土石方
土籍
土粉子
土耳其
土肥
土腥气
土色
土著
土葬
土话
土语
土豆
土豪
土货
土质
土邦
土音
土鳖
土黄
土龙木
圣
圣上
圣主
圣乔治
圣人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:45:55