请输入您要查询的越南语单词:
单词
撩惹
释义
撩惹
[liáorě]
trêu chọc; ghẹo; trêu; trêu ghẹo。挑逗;招惹。
他脾气暴, 千万不能撩惹他。
anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.
随便看
乐户
乐曲
乐极生悲
乐歌
乐此不疲
乐池
乐清
乐滋滋
乐理
乐章
乐舞
乐观
乐观主义
乐谱
乐趣
乐队
乐陶陶
乐音
乒
乒乓
乒乓球
乓
乔
乔其纱
乔木
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 10:28:22