请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zěn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: CHẨM
 sao; thế nào。怎么。
 你怎不早说呀?
 sao anh không nói sớm?
 任务完不成,我怎能不着急呢?
 nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
Từ ghép:
 怎地 ; 怎的 ; 怎么 ; 怎么样 ; 怎么着 ; 怎奈 ; 怎样
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:13:17