请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怎么样
释义 怎么样
[zěn·meyàng]
疑问代词
 1. thế nào。怎样。
 2. ra làm sao; làm gì (thay thế động tác hoặc tình huống không nói ra, chỉ dùng trong hình thức phủ định)。代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式,比直说委婉)。
 他画得也并不怎么样(=并不好)。
 anh ấy vẽ cũng chẳng đẹp lắm.
 那是他一时的糊涂,也不好怎么样他(=责罚他)。
 đó là sự lầm lỡ nhất thời của anh ấy, không lẽ quở phạt anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:21:11