释义 |
怎么样 | | | | | [zěn·meyàng] | | 疑问代词 | | | 1. thế nào。怎样。 | | | 2. ra làm sao; làm gì (thay thế động tác hoặc tình huống không nói ra, chỉ dùng trong hình thức phủ định)。代替某种不说出来的动作或情况(只用于否定式,比直说委婉)。 | | | 他画得也并不怎么样(=并不好)。 | | anh ấy vẽ cũng chẳng đẹp lắm. | | | 那是他一时的糊涂,也不好怎么样他(=责罚他)。 | | đó là sự lầm lỡ nhất thời của anh ấy, không lẽ quở phạt anh ấy. |
|