请输入您要查询的越南语单词:
单词
不到黄河心不死
释义
不到黄河心不死
[bùdàoHuánghéxīnbùsǐ]
quyết tâm cao; chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng; dù có mất mát lớn, quyết tâm làm cho được (ý tốt) ngoan cố; cà cuống chết, đít vẫn còn cay; chứng nào tật ấy (ý xấu) (本性难改)。比喻不到绝境不肯死心。也比喻不达到目的决不罢休。
随便看
王铜
王霸
玍
玍古
玍子
玎
玎玲
玎珰
玏
玑
玓
玕
玖
玘
玙
玚
玛
玛瑙
玞
玠
玡
玢
玥
玦
玩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:36:37