请输入您要查询的越南语单词:
单词
成绩
释义
成绩
[chéngjì]
thành tích; thành tựu; đạt được; hoàn thành。工作或学习的收获。
学习成绩。
thành tích học tập.
我们各方面的工作都有很大的成绩。
trên mọi phương diện công tác, chúng tôi đều đạt được thành tích rất cao.
随便看
磨折
磨损
磨擦
磨料
磨洋工
磨漆画
磨灭
磨烦
磨牙
磨电灯
磨盘
磨砂玻璃
磨砺
磨穿铁砚
磨练
磨耗
磨蹭
磨难
磬
磲
磴
磷
磷光
磷火
磷肥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:17