请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成绩
释义 成绩
[chéngjì]
 thành tích; thành tựu; đạt được; hoàn thành。工作或学习的收获。
 学习成绩。
 thành tích học tập.
 我们各方面的工作都有很大的成绩。
 trên mọi phương diện công tác, chúng tôi đều đạt được thành tích rất cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:17