请输入您要查询的越南语单词:
单词
成败论人
释义
成败论人
[chéngbàilùnrén]
thành bại luận nhân; dựa trên việc thành bại mà xét người (cách đánh giá con người không chính xác)。指世俗评价人物总以其失败和成功为褒贬标准。
随便看
喘吁吁
喘息
喘气
喘证
喘鸣
喙
喜
喜事
喜人
喜光植物
喜冲冲
喜出望外
喜剧
喜好
喜娘
喜子
喜封
喜帖
喜幸
喜庆
喜形于色
喜悦
喜报
喜新厌旧
喜果
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:59:06